Các giải đấu hàng đầu
VĐQG Việt Nam
14/08/2022 21:39:29 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Việt Nam
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Hà Nội FC
|
11 | 8 | 2 | 1 | 8 | 26 |
2
SL Nghệ An
|
11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 |
3
HA Gia Lai
|
11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 |
4
Hải Phòng
|
11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 |
5
Bình Định
|
11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 |
6
Viettel
|
11 | 5 | 1 | 5 | 3 | 16 |
7
SHB Đà Nẵng
|
12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 |
8
Thanh Hóa
|
11 | 4 | 3 | 4 | 5 | 15 |
9
BCM Bình Dương
|
11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 |
10
HL Hà Tĩnh
|
11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 |
11
Nam Định
|
11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 |
12
TP.HCM
|
11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 |
13
Sài Gòn FC
|
11 | 1 | 4 | 6 | -11 | 7 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Việt Nam
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Việt Nam… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Việt Nam để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
