Các giải đấu hàng đầu
VĐQG Serbia
28/06/2022 02:52:04 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Crvena Zvezda
|
37 | 32 | 4 | 1 | 76 | 100 |
2
FK Partizan
|
37 | 31 | 5 | 1 | 72 | 98 |
3
Cukaricki Belgrade
|
37 | 15 | 15 | 7 | 20 | 60 |
4
Radnicki Nis
|
37 | 12 | 15 | 10 | 1 | 51 |
5
Radnik Surdulica
|
37 | 12 | 15 | 10 | 0 | 51 |
6
FK Vozdovac
|
37 | 13 | 10 | 14 | 3 | 49 |
7
Backa Topola
|
37 | 13 | 9 | 15 | -5 | 48 |
8
FK Kolubara
|
37 | 14 | 4 | 19 | -23 | 46 |
9
Mladost Lucani
|
37 | 12 | 9 | 16 | -6 | 45 |
10
FK Vojvodina
|
37 | 13 | 6 | 18 | -7 | 45 |
11
Spartak Subotica
|
37 | 12 | 8 | 17 | -15 | 44 |
12
FK Novi Pazar
|
37 | 10 | 11 | 16 | -15 | 41 |
13
FK Napredak
|
37 | 10 | 8 | 19 | -20 | 38 |
14
FK Radnicki 1923
|
37 | 9 | 8 | 20 | -26 | 35 |
15
FK Metalac GM
|
37 | 8 | 9 | 20 | -23 | 33 |
16
Proleter NS
|
37 | 8 | 8 | 21 | -32 | 32 |
17
IMT Novi Beograd
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18
Zeleznicar Pancevo
|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Serbia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Serbia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
