Các giải đấu hàng đầu
VĐQG Bolivia
05/07/2022 13:36:13 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||||
1
CA Palmaflor
|
16 | 9 | 1 | 6 | -3 | 28 | |||||
2
The Strongest
|
16 | 7 | 6 | 3 | 10 | 27 | |||||
3
Nacional Potosi
|
16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | |||||
4
Oriente Petrolero
|
16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | |||||
5
CD Guabira
|
16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | |||||
6
Real Santa Cruz
|
16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 18 | |||||
7
Aurora
|
16 | 4 | 5 | 7 | -3 | 17 | |||||
8
Univ. De Sucre
|
16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | |||||
Bảng B | |||||||||||
1
Bolivar
|
16 | 12 | 1 | 3 | 32 | 37 | |||||
2
Blooming
|
16 | 8 | 3 | 5 | -2 | 27 | |||||
3
Royal Pari
|
16 | 6 | 5 | 5 | 6 | 23 | |||||
4
Always Ready
|
16 | 5 | 4 | 7 | 2 | 19 | |||||
5
Univ de Vinto
|
16 | 5 | 4 | 7 | -11 | 19 | |||||
6
Jorge Wilstermann
|
16 | 4 | 6 | 6 | -4 | 18 | |||||
7
Inde. Petrolero
|
16 | 4 | 6 | 6 | -9 | 18 | |||||
8
Real Tomayapo
|
16 | 4 | 6 | 6 | -10 | 18 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Bolivia
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Bolivia… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Bolivia để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
