Các giải đấu hàng đầu
VĐQG Belarus
13/08/2022 17:32:17 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Bate Borisov
|
16 | 9 | 5 | 2 | 21 | 32 |
2
Energetik-BGU
|
16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 |
3
Isloch
|
17 | 9 | 4 | 4 | 8 | 31 |
4
FK Minsk
|
17 | 9 | 2 | 6 | 5 | 29 |
5
Dinamo Minsk
|
14 | 8 | 4 | 2 | 9 | 28 |
6
Shakhter Soligo.
|
13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 |
7
Neman Grodno
|
16 | 5 | 9 | 2 | 4 | 24 |
8
Torpedo Zhodino
|
17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 |
9
Gomel
|
16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 |
10
Slavia Mozyr
|
15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 |
11
FK Slutsk
|
16 | 4 | 6 | 6 | -8 | 18 |
12
Belshina Bobruisk
|
16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 |
13
Arsenal Dzyarzhynsk
|
16 | 3 | 4 | 9 | -12 | 13 |
14
Vitebsk
|
17 | 2 | 5 | 10 | -15 | 11 |
15
Dinamo Brest
|
16 | 2 | 4 | 10 | -15 | 10 |
16
Dnepr Mogilev
|
16 | 2 | 3 | 11 | -18 | 9 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Belarus
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Belarus… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Belarus để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
