Các giải đấu hàng đầu
VĐQG Algeria
20/05/2022 10:59:37 (GMT+7)
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
CR Belouizdad
|
28 | 18 | 6 | 4 | 23 | 60 |
2
JS Kabylie
|
30 | 14 | 12 | 4 | 18 | 54 |
3
JS Saoura
|
29 | 14 | 8 | 7 | 27 | 50 |
4
Paradou AC
|
29 | 15 | 5 | 9 | 11 | 50 |
5
MC Alger
|
30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 |
6
USM Alger
|
29 | 11 | 12 | 6 | 16 | 45 |
7
CS Constantine
|
29 | 12 | 9 | 8 | 14 | 45 |
8
ASO Chlef
|
30 | 12 | 9 | 9 | 7 | 45 |
9
ES Setif
|
26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 |
10
US Biskra
|
29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 |
11
MC Oran
|
29 | 8 | 13 | 8 | -3 | 37 |
12
HB Chelghoum Laid
|
30 | 9 | 10 | 11 | -6 | 37 |
13
RC Arbaa
|
30 | 8 | 13 | 9 | -6 | 37 |
14
NC Magra
|
30 | 11 | 4 | 15 | -9 | 37 |
15
O Medea
|
30 | 9 | 5 | 16 | -14 | 32 |
16
Hussein Dey
|
29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 |
17
RC Relizane
|
30 | 3 | 7 | 20 | -47 | 16 |
18
WA Tlemcen
|
29 | 3 | 4 | 22 | -47 | 13 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ VĐQG Algeria
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số VĐQG Algeria… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của VĐQG Algeria để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
