Các giải đấu hàng đầu
Hạng 4 Đức - Miền Tây
18/05/2022 04:10:34 (GMT+7)
Bảng xếp hạng Hạng 4 Đức - Miền Tây
Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1
Essen
|
38 | 26 | 9 | 3 | 52 | 87 |
2
Preussen Munster
|
38 | 26 | 9 | 3 | 49 | 87 |
3
Wuppertaler
|
38 | 23 | 9 | 6 | 40 | 78 |
4
Oberhausen
|
38 | 22 | 9 | 7 | 33 | 75 |
5
Fortuna Koln
|
38 | 19 | 15 | 4 | 30 | 72 |
6
Rodinghausen
|
38 | 19 | 7 | 12 | 9 | 64 |
7
FC Koln II
|
38 | 17 | 11 | 10 | 21 | 62 |
8
Wiedenbruck
|
38 | 14 | 13 | 11 | 11 | 55 |
9
Schalke 04 II
|
38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 |
10
Fort.Dusseldorf II
|
38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 |
11
RW Ahlen
|
38 | 10 | 15 | 13 | -18 | 45 |
12
A.Aachen
|
38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 |
13
M.gladbach II
|
38 | 12 | 7 | 19 | -9 | 43 |
14
Lippstadt
|
38 | 12 | 7 | 19 | -11 | 43 |
15
SV Straelen
|
38 | 12 | 7 | 19 | -21 | 43 |
16
Bonner SC
|
38 | 10 | 9 | 19 | -19 | 39 |
17
Wegberg-Beeck
|
38 | 7 | 11 | 20 | -32 | 32 |
18
Sportfreunde Lotte
|
38 | 9 | 4 | 25 | -26 | 31 |
19
Uerdingen
|
38 | 6 | 9 | 23 | -57 | 27 |
20
Homberg
|
38 | 6 | 8 | 24 | -34 | 26 |
BẢNG XẾP HẠNG BÓNG ĐÁ Hạng 4 Đức - Miền Tây
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây hôm nay – Cập nhật bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số Hạng 4 Đức - Miền Tây… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu, mỗi giải đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Bongdaso247.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá của Hạng 4 Đức - Miền Tây để quý bạn đọc tiện theo dõi.
Giải nghĩa thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Tây:
TT: Thứ tự trên BXH
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
Bóng trắng: Số Bàn thắng
Bóng đỏ: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm
